Có 2 kết quả:

握別 ác biệt握别 ác biệt

1/2

ác biệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

bắt tay

Từ điển trích dẫn

1. Cầm tay từ biệt. ☆Tương tự: “cáo biệt” 告別. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Ác biệt dĩ lai, cảm đáo tịch mịch” 握別以來, 感到寂寞 (Thư tín tập 書信集, Trí tăng điền thiệp 致增田涉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm tay từ giã.

Bình luận 0

ác biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

bắt tay

Bình luận 0